GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G vs. GIGABYTE Radeon RX 6800


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G
GIGABYTE Radeon RX 6800
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G

MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 6800

GIGABYTE Radeon RX 6800 tung Q1/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6800 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6800 có 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.105 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on AMD Radeon RX 6800
TU116-300-A1 GPU Chip Navi 21
22 Đơn vị thi công 60
1408 Shader 3840
48 Render Output Units 96
88 Texture Units 240
Memory
6 GB Memory Size 16 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 2 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 512 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.700 GHz
1.785 GHz Boost Clock 2.105 GHz
Avg (Game) Clock 1.815 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 250 W
-- TDP (up) 285 W
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 85 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 35 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
243 mm Length 267 mm
129 mm Height 120 mm
42 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
663 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no GV-R68-16GC-B
Q1/2019 Ngày phát hành Q1/2021
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete
GIGABYTE Radeon RX 6800 110 MH/s (42%)
42% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

22% Complete
GIGABYTE Radeon RX 6800 28 MH/s (57%)
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

19% Complete
GIGABYTE Radeon RX 6800 0.85 MH/s (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

71% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G 23 fps (avg) (24%)
24% Complete
GIGABYTE Radeon RX 6800 63 fps (avg) (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G 40 fps (avg) (34%)
34% Complete
GIGABYTE Radeon RX 6800 90 fps (avg) (76%)
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

12% Complete
40% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

19% Complete
GIGABYTE Radeon RX 6800 58 MH/s (48%)
48% Complete
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G vs. GIGABYTE Radeon RX 6800 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 54 rating(s)
back to top