GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS OCV1 vs. XFX Radeon RX 6800


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS OCV1
XFX Radeon RX 6800
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS OCV1

MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS OCV1 tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS OCV1 có 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.665 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

XFX Radeon RX 6800

XFX Radeon RX 6800 tung Q1/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6800 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Radeon RX 6800 có 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.105 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER Based on AMD Radeon RX 6800
TU106 GPU Chip Navi 21
34 Đơn vị thi công 60
2176 Shader 3840
64 Render Output Units 96
136 Texture Units 240
Memory
8 GB Memory Size 16 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 2 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 512 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.470 GHz Base Clock 1.700 GHz
1.665 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 2.105 GHz
Avg (Game) Clock 1.815 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 250 W
-- TDP (up) 285 W
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 85 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 35 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
258 mm Length 267 mm
127 mm Height 120 mm
43 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
788 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no RX-68LMATFD8
Q4/2020 Ngày phát hành Q1/2021
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

31% Complete
XFX Radeon RX 6800 110 MH/s (42%)
42% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

37% Complete
XFX Radeon RX 6800 28 MH/s (57%)
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete
XFX Radeon RX 6800 0.85 MH/s (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

42% Complete
XFX Radeon RX 6800 14930 (71%)
71% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
XFX Radeon RX 6800 63 fps (avg) (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
XFX Radeon RX 6800 90 fps (avg) (76%)
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

18% Complete
XFX Radeon RX 6800 16.17 (40%)
40% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

32% Complete
XFX Radeon RX 6800 58 MH/s (48%)
48% Complete
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS OCV1 vs. XFX Radeon RX 6800 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 57 rating(s)
back to top