GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk X vs. PowerColor Radeon RX 5700 ITX


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk X
PowerColor Radeon RX 5700 ITX
MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk X

MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk X tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk X có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.755 GHz+ 14 % và được trang bị sức mạnh 300 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial-Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PowerColor Radeon RX 5700 ITX

PowerColor Radeon RX 5700 ITX tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5700 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5700 ITX có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on AMD Radeon RX 5700
TU102 GPU Chip Navi 10
68 Đơn vị thi công 36
4352 Shader 2304
88 Render Output Units 64
272 Texture Units 144
Memory
11 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
352 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.465 GHz
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 14 % Boost Clock 1.725 GHz
1.545 GHz Avg (Game) Clock 1.625 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 WDeviation vs GPU group+ 20 % TDP 180 W
350 WDeviation vs GPU group+ 9 % TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial-Radial Fan-Type Axial
1 x 120 mm Fan 1 1 x 90 mm
1 x 65 mm Fan 2 --
AIO water cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
45 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
268 mm Length 175 mm
114 mm Height 110 mm
41 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1420 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no AXRX 5700 ITX 8GBD6-2DH
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2019
1,699 $ Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

45% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

69% Complete
33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

45% Complete
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

72% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

64% Complete
PowerColor Radeon RX 5700 ITX 35 fps (avg) (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

71% Complete
PowerColor Radeon RX 5700 ITX 51 fps (avg) (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

38% Complete
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

50% Complete
45% Complete
MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk X vs. PowerColor Radeon RX 5700 ITX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 61 rating(s)
back to top