GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR vs. EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR

MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR có 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.695 GHz-13 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING

EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.670 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GA104-202-A1 GPU Chip GP102-350-K1-A1
38 Đơn vị thi công 28
4864 Shader 3584
80 Render Output Units 88
152 Texture Units 224
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.376 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.695 GHzDeviation vs GPU group-13 % Boost Clock 1.670 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.665 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 W TDP 250 W
220 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
35 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
230 mm Length 269 mm
115 mm Height 119 mm
43 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
584 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 11G-P4-6593-KR
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2017
429 $ Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

36% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

45% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

49% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

56% Complete
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

30% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

26% Complete
42% Complete
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR vs. EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 69 rating(s)
back to top