MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G OC tung Q1/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G OC có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.792 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Extreme có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.911 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 270 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
GA106-300-A1 | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 20 |
3584 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
112 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.35 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 345 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.771 GHz+ 10 % |
1.792 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.911 GHz+ 10 % |
1.777 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 270 W+ 50 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ZOTAC SPECTRA |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
212 mm | Length | 325 mm |
115 mm | Height | 148 mm |
43 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
562 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | ZT-P10800B-10P |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |