MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 10G LHR
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 10G LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 10G LHR có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB LHR-V
Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB LHR-V tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB LHR-V có 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.665 GHz-15 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR |
GA102-202-K1-A1 | GPU Chip | GA104-202-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 38 |
8704 | Shader | 4864 |
96 | Render Output Units | 80 |
272 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.770 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.665 GHz-15 % |
1.755 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 16 % | TDP | 200 W |
430 W+ 16 % | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 80 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
38-40 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
336 mm | Length | 310 mm |
140 mm | Height | 130 mm |
61 mm | Width | 53 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1882 g | Weight | 1100 g |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |