GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G vs. EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING LED 6GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING LED 6GB
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G

MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G tung Q3/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING LED 6GB

EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING LED 6GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING LED 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3090 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
GA102-300-A1 GPU Chip GP106-410-A1
82 Đơn vị thi công 10
10496 Shader 1280
112 Render Output Units 48
328 Texture Units 80
Memory
24 GB Memory Size 6 GB
GDDR6X Memory Type GDDR5
1.219 GHz Memory Speed 2.002 GHz
936 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
384 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.395 GHz Base Clock 1.506 GHz
1.695 GHz Boost Clock 1.708 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
350 W TDP 120 W
-- TDP (up) 150 W
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
300 mm Length 279 mm
111 mm Height 111 mm
39 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 06G-P4-6366-KR
Q3/2020 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

99% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

92% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

98% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

94% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G 91 fps (avg) (95%)
95% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G 111 fps (avg) (93%)
93% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

88% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

99% Complete
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G vs. EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING LED 6GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 66 rating(s)
back to top