GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G OC vs. GALAX GeForce RTX 2080 EX Gamer (1-Click OC) (V2)


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G OC
GALAX GeForce RTX 2080 EX Gamer (1-Click OC) (V2)
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G OC

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G OC tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G OC có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2080 EX Gamer (1-Click OC) (V2)

GALAX GeForce RTX 2080 EX Gamer (1-Click OC) (V2) tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 EX Gamer (1-Click OC) (V2) có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.755 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 5500 XT Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
Navi 14 XTX GPU Chip TU104
22 Đơn vị thi công 46
1408 Shader 2944
32 Render Output Units 64
88 Texture Units 184
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.647 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.515 GHz
1.845 GHz Boost Clock 1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.733 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 W TDP 215 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 89 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
39 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
215 mm Length 305 mm
128 mm Height 143 mm
40 mm Width 51 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
705 g Weight --
PCIe 4.0 x 8 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 28NSL6MDW7G2
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2018
-- Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

29% Complete
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

23% Complete
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G OC vs. GALAX GeForce RTX 2080 EX Gamer (1-Click OC) (V2) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 69 rating(s)
back to top