GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC vs. INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC

MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC tung Q4/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.281 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.822 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 200 WDeviation vs GPU group+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 570 Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
Polaris 20 XL GPU Chip GP104-200-A1
32 Đơn vị thi công 15
2048 Shader 1920
32 Render Output Units 64
128 Texture Units 120
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.05 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 262 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Base Clock 1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 8 %
1.281 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.822 GHzDeviation vs GPU group+ 8 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 200 WDeviation vs GPU group+ 33 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 2
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
5120x2880 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
270 mm Length 302 mm
130 mm Height 109 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
892 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no C107C3-3SDN-P5DSX
Q4/2017 Ngày phát hành Q3/2018
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

25% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

21% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

19% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

23% Complete
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

22% Complete
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC vs. INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top