MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC tung Q4/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.281 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.822 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 200 W+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 570 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 |
Polaris 20 XL | GPU Chip | GP104-200-A1 |
32 | Đơn vị thi công | 15 |
2048 | Shader | 1920 |
32 | Render Output Units | 64 |
128 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2.05 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 262 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.178 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.620 GHz+ 8 % |
1.281 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.822 GHz+ 8 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 200 W+ 33 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 2 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
5120x2880 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
270 mm | Length | 302 mm |
130 mm | Height | 109 mm |
40 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
892 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | C107C3-3SDN-P5DSX |
Q4/2017 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Giá phát hành | -- |
14 nm | Kích thước cấu trúc | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |