GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX 580 Gaming X 4G vs. GALAX GeForce GTX 1060 EXOC White 3GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI Radeon RX 580 Gaming X 4G
GALAX GeForce GTX 1060 EXOC White 3GB
MSI Radeon RX 580 Gaming X 4G

MSI Radeon RX 580 Gaming X 4G tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 580 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 580 Gaming X 4G có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.393 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GTX 1060 EXOC White 3GB

GALAX GeForce GTX 1060 EXOC White 3GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1060 EXOC White 3GB có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.771 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 580 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB
Polaris 20 XT GPU Chip GP106-300-A1
36 Đơn vị thi công 9
2304 Shader 1152
32 Render Output Units 48
144 Texture Units 72
Memory
4 GB Memory Size 3 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 2.002 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.257 GHz Base Clock 1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.393 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
185 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 2
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
276 mm Length 251 mm
140 mm Height 139 mm
42 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
978 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 60NNH7DVM3NW
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

25% Complete
16% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

24% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 580 Gaming X 4G 24 fps (avg) (25%)
25% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 580 Gaming X 4G 38 fps (avg) (32%)
32% Complete
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

26% Complete
MSI Radeon RX 580 Gaming X 4G vs. GALAX GeForce GTX 1060 EXOC White 3GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top