GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX Vega 56 8G vs. GALAX GeForce RTX 2070 OC White


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI Radeon RX Vega 56 8G
GALAX GeForce RTX 2070 OC White
MSI Radeon RX Vega 56 8G

MSI Radeon RX Vega 56 8G tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 56 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.MSI Radeon RX Vega 56 8G có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2070 OC White

GALAX GeForce RTX 2070 OC White tung Q4/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2070 OC White có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD RX Vega 56 Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
Vega 10 XL GPU Chip TU106
56 Đơn vị thi công 36
3584 Shader 2304
64 Render Output Units 64
256 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
HBM2 Memory Type GDDR6
0.8 GHz Memory Speed 1.75 GHz
410 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
2048 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.156 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.471 GHz Boost Clock 1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 12 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
210 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
37 dB Noise (Idle) 0 dB / Silent
49 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
-- HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 283 mm
127 mm Height 139 mm
40 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1090 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 27NSL6UCV3WO
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2018
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

MSI Radeon RX Vega 56 8G 182 MH/s (69%)
69% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

MSI Radeon RX Vega 56 8G 20 MH/s (41%)
41% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

MSI Radeon RX Vega 56 8G 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX Vega 56 8G 29 fps (avg) (30%)
30% Complete
GALAX GeForce RTX 2070 OC White 37 fps (avg) (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX Vega 56 8G 52 fps (avg) (44%)
44% Complete
GALAX GeForce RTX 2070 OC White 56 fps (avg) (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

26% Complete
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

MSI Radeon RX Vega 56 8G 47 MH/s (39%)
39% Complete
34% Complete
MSI Radeon RX Vega 56 8G vs. GALAX GeForce RTX 2070 OC White - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 56 rating(s)
back to top