GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX Vega 64 8G vs. MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1431+N524-02)


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI Radeon RX Vega 64 8G
MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1431+N524-02)
MSI Radeon RX Vega 64 8G

MSI Radeon RX Vega 64 8G tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.MSI Radeon RX Vega 64 8G có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1431+N524-02)

MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1431+N524-02) tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1431+N524-02) có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD RX Vega 64 Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
Vega 10 XT GPU Chip TU116-300-A1
64 Đơn vị thi công 22
4096 Shader 1408
64 Render Output Units 48
256 Texture Units 88
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
HBM2 Memory Type GDDR6
0.945 GHz Memory Speed 1.75 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
2048 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.247 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.546 GHz Boost Clock 1.785 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
295 W TDP 125 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
-- HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 160 mm
127 mm Height 125 mm
40 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1090 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
V803-870R Part-no M-NGTX1660S/6REHDP-M1431
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2019
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

MSI Radeon RX Vega 64 8G 197 MH/s (75%)
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

MSI Radeon RX Vega 64 8G 24 MH/s (49%)
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

MSI Radeon RX Vega 64 8G 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX Vega 64 8G 30 fps (avg) (31%)
31% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX Vega 64 8G 55 fps (avg) (46%)
46% Complete
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

MSI Radeon RX Vega 64 8G 48 MH/s (40%)
40% Complete
MSI Radeon RX Vega 64 8G vs. MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1431+N524-02) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top