GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 45 W vs. Colorful GeForce GTX 1060-3G-V


So sánh GPU với điểm chuẩn

NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 45 W
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V
NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 45 W

NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 45 W tung 2022 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop GPU (Mobile) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 45 W có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.477 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 45 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful GeForce GTX 1060-3G-V

Colorful GeForce GTX 1060-3G-V tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1060-3G-V có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop GPU (Mobile) Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB
GA107 GPU Chip GP106-300-A1
16 Đơn vị thi công 9
2048 Shader 1152
32 Render Output Units 48
64 Texture Units 72
Memory
4 GB Memory Size 3 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
14 Gbps Memory Speed 2.002 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
64 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.155 GHzDeviation vs GPU group+ 18 % Base Clock 1.506 GHz
1.477 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.708 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
45 WDeviation vs GPU group+ 50 % TDP 120 W
45 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
-- Fan-Type Axial
-- Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
-- HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
-- Length --
-- Height --
-- Width --
-- Width (Slots) --
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
2022 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Colorful GeForce GTX 1060-3G-V 14 fps (avg) (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Colorful GeForce GTX 1060-3G-V 24 fps (avg) (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

10% Complete
NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 45 W vs. Colorful GeForce GTX 1060-3G-V - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 66 rating(s)
back to top