Palit GeForce GTX 1080 Ti JetStream
Palit GeForce GTX 1080 Ti JetStream tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.Palit GeForce GTX 1080 Ti JetStream có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.582 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 Low Profile GDDR6
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 Low Profile GDDR6 tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 Low Profile GDDR6 có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) | |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 14 |
3584 | Shader | 896 |
88 | Render Output Units | 32 |
224 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.376 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.480 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.582 GHz | Boost Clock | 1.590 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W+ 20 % | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 40 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
285 mm | Length | 160 mm |
133 mm | Height | 111 mm |
58 mm | Width | 34 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
NEB108T015LC-1020J | Part-no | ZT-T16520H-10L |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
-- | Giá phát hành | -- |
16 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |