GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Palit GeForce GTX 1660 SUPER StormX vs. GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer Pink (1-Click OC)


So sánh GPU với điểm chuẩn

Palit GeForce GTX 1660 SUPER StormX
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer Pink (1-Click OC)
Palit GeForce GTX 1660 SUPER StormX

Palit GeForce GTX 1660 SUPER StormX tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1660 SUPER StormX có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer Pink (1-Click OC)

GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer Pink (1-Click OC) tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer Pink (1-Click OC) có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Based on NVIDIA GeForce RTX 3080
TU116-300-A1 GPU Chip GA102-200-K1-A1
22 Đơn vị thi công 68
1408 Shader 8704
48 Render Output Units 96
88 Texture Units 272
Memory
6 GB Memory Size 10 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6X
1.75 GHz Memory Speed 1.188 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
192 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.440 GHz
1.785 GHz Boost Clock 1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock 1.755 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
125 W TDP 320 W
-- TDP (up) 370 W
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 1 x 102 mm
-- Fan 2 2 x 92 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
168 mm Length 330 mm
122 mm Height 142 mm
40 mm Width 58 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
NE6166S018J9-161F Part-no --
Q4/2019 Ngày phát hành Q4/2020
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

27% Complete
81% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

35% Complete
89% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

26% Complete
Palit GeForce GTX 1660 SUPER StormX vs. GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer Pink (1-Click OC) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 72 rating(s)
back to top