GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Palit GeForce RTX 2070 GameRock vs. MANLI GeForce GTX 1060 (F336G+N437-01) 6GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

Palit GeForce RTX 2070 GameRock
MANLI GeForce GTX 1060 (F336G+N437-01) 6GB
Palit GeForce RTX 2070 GameRock

Palit GeForce RTX 2070 GameRock tung Q4/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2070 GameRock có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.725 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 185 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1060 (F336G+N437-01) 6GB

MANLI GeForce GTX 1060 (F336G+N437-01) 6GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1060 (F336G+N437-01) 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
TU106 GPU Chip GP106-410-A1
36 Đơn vị thi công 10
2304 Shader 1280
64 Render Output Units 48
144 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
185 WDeviation vs GPU group+ 6 % TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
292 mm Length 225 mm
130 mm Height 127 mm
60 mm Width 40 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE62070U20P2-1061G Part-no M-NGTX1060/5REHDP
Q4/2018 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

29% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

43% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

30% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce RTX 2070 GameRock 36 fps (avg) (38%)
38% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce RTX 2070 GameRock 53 fps (avg) (45%)
45% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

33% Complete
17% Complete
Palit GeForce RTX 2070 GameRock vs. MANLI GeForce GTX 1060 (F336G+N437-01) 6GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top