GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Palit GeForce RTX 2070 JetStream vs. MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OCV1


So sánh GPU với điểm chuẩn

Palit GeForce RTX 2070 JetStream
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OCV1
Palit GeForce RTX 2070 JetStream

Palit GeForce RTX 2070 JetStream tung Q4/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2070 JetStream có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OCV1

MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OCV1 tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OCV1 có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.695 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5)
TU106 GPU Chip TU117-300-A1
36 Đơn vị thi công 14
2304 Shader 896
64 Render Output Units 32
144 Texture Units 56
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 128 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.485 GHz
1.620 GHz Boost Clock 1.695 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.665 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 50 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
292 mm Length 170 mm
130 mm Height 105 mm
60 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 317 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE62070020P2-1061J Part-no --
Q4/2018 Ngày phát hành Q2/2019
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

29% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

43% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

30% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

44% Complete
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

19% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

33% Complete
41% Complete
Palit GeForce RTX 2070 JetStream vs. MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OCV1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top