GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR vs. EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile


So sánh GPU với điểm chuẩn

Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR
EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR

Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile

EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.544 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER Based on NVIDIA GeForce GT 1030
TU104 GPU Chip GP108-300-A1
40 Đơn vị thi công 3
2560 Shader 384
64 Render Output Units 16
160 Texture Units 24
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.502 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
256 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.605 GHz Base Clock 1.290 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.770 GHz Boost Clock 1.544 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 30 W
-- TDP (up) --
88 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 50 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports --
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
292 mm Length 169 mm
130 mm Height 69 mm
60 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Additional data
NE6207S020P2-1040G Part-no 02G-P4-6333-KR
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2017
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

31% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

45% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

30% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR 40 fps (avg) (42%)
42% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR 54 fps (avg) (45%)
45% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

22% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

35% Complete
40% Complete
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR vs. EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top