GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual vs. MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1


So sánh GPU với điểm chuẩn

Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual

Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1

MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
TU102 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
68 Đơn vị thi công 14
4352 Shader 896
88 Render Output Units 32
272 Texture Units 56
Memory
11 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.5 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
352 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.545 GHz Boost Clock 1.590 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
292 mm Length 179 mm
112 mm Height 115 mm
58 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE6208T020LC-150A Part-no --
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2020
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

44% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

67% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

44% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

67% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual 54 fps (avg) (56%)
56% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual 78 fps (avg) (66%)
66% Complete
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

33% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

49% Complete
41% Complete

So sánh phổ biến

Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT vs Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Twin Fan
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Twin Fan
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 V2 Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 V2 vs Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual GALAX GeForce GTX 1070 EX OC
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual vs GALAX GeForce GTX 1070 EX OC
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme vs Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G OC
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G OC
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming Trio
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming Trio
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP Extreme Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP Extreme vs Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual
KFA2 GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
KFA2 GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 MSI GeForce GTX 1070 AERO ITX 8G OC
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 vs MSI GeForce GTX 1070 AERO ITX 8G OC
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 vs MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER Compact
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 vs INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER Compact
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
ASUS Dual GeForce RTX 3070 V2 OC LHR MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
ASUS Dual GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 Colorful iGame GeForce RTX 3090 Advanced-V
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 vs Colorful iGame GeForce RTX 3090 Advanced-V
Gainward GeForce RTX 2060 Pegasus MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
Gainward GeForce RTX 2060 Pegasus vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1
Palit GeForce RTX 2080 Ti Dual vs. MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top