GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro OC vs. EVGA GeForce GTX 1060 SC GAMING (Single Fan) 3GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro OC
EVGA GeForce GTX 1060 SC GAMING (Single Fan) 3GB
Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro OC

Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro OC tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro OC có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.650 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 260 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1060 SC GAMING (Single Fan) 3GB

EVGA GeForce GTX 1060 SC GAMING (Single Fan) 3GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 SC GAMING (Single Fan) 3GB có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.835 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB
TU102 GPU Chip GP106-300-A1
68 Đơn vị thi công 9
4352 Shader 1152
88 Render Output Units 48
272 Texture Units 72
Memory
11 GB Memory Size 3 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
352 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.650 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.835 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.545 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
260 WDeviation vs GPU group+ 4 % TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
292 mm Length 173 mm
112 mm Height 111 mm
58 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE6208TS20LC-150A Part-no 03G-P4-6162-KR
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

44% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

67% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

60% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

68% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

36% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

50% Complete
Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro OC vs. EVGA GeForce GTX 1060 SC GAMING (Single Fan) 3GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 74 rating(s)
back to top