GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY GeForce GTX 1050 2GB vs. GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG White (1-Click OC)


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY GeForce GTX 1050 2GB
GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG White (1-Click OC)
PNY GeForce GTX 1050 2GB

PNY GeForce GTX 1050 2GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1050 2GB có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 71 WDeviation vs GPU group-5 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG White (1-Click OC)

GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG White (1-Click OC) tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG White (1-Click OC) có 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GP107-300-A1 GPU Chip GA104-400-A1
5 Đơn vị thi công 48
640 Shader 6144
32 Render Output Units 96
40 Texture Units 192
Memory
2 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
1.752 GHz Memory Speed 1.188 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 608 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.354 GHz Base Clock 1.580 GHz
1.455 GHz Boost Clock 1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock 1.830 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
71 WDeviation vs GPU group-5 % TDP 290 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 1 x 102 mm
-- Fan 2 2 x 92 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
166 mm Length 330 mm
112 mm Height 142 mm
39 mm Width 58 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
VCGGTX10502PB Part-no 37ISM6MD2HXW
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2021
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

PNY GeForce GTX 1050 2GB 197 MH/s (75%)
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

PNY GeForce GTX 1050 2GB 24 MH/s (49%)
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

PNY GeForce GTX 1050 2GB 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

PNY GeForce GTX 1050 2GB 8 fps (avg) (8%)
8% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

PNY GeForce GTX 1050 2GB 14 fps (avg) (12%)
12% Complete
71% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

PNY GeForce GTX 1050 2GB 48 MH/s (40%)
40% Complete
PNY GeForce GTX 1050 2GB vs. GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG White (1-Click OC) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top