GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY GeForce GTX 1060 CG Edition 3GB vs. Colorful GeForce RTX 2070 8G-V


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY GeForce GTX 1060 CG Edition 3GB
Colorful GeForce RTX 2070 8G-V
PNY GeForce GTX 1060 CG Edition 3GB

PNY GeForce GTX 1060 CG Edition 3GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1060 CG Edition 3GB có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful GeForce RTX 2070 8G-V

Colorful GeForce RTX 2070 8G-V tung Q1/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 2070 8G-V có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
GP106-300-A1 GPU Chip TU106
9 Đơn vị thi công 36
1152 Shader 2304
48 Render Output Units 64
72 Texture Units 144
Memory
3 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.708 GHz Boost Clock 1.620 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4a
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
255 mm Length 267 mm
126 mm Height 111 mm
42 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1000 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCGGTX10603PB-CG Part-no --
Q3/2016 Ngày phát hành Q1/2020
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

15% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

12% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

19% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

15% Complete
Colorful GeForce RTX 2070 8G-V 35 fps (avg) (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

20% Complete
Colorful GeForce RTX 2070 8G-V 52 fps (avg) (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

10% Complete
19% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

33% Complete
PNY GeForce GTX 1060 CG Edition 3GB vs. Colorful GeForce RTX 2070 8G-V - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top