GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan vs. MSI GeForce GTX 1050 3GT OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan
MSI GeForce GTX 1050 3GT OC
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan

PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 125 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1050 3GT OC

MSI GeForce GTX 1050 3GT OC tung Q2/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 3GT OC có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.582 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB
TU116-300-A1 GPU Chip GP107-301-A1
22 Đơn vị thi công 6
1408 Shader 768
48 Render Output Units 24
88 Texture Units 48
Memory
6 GB Memory Size 3 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 1.752 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 84 GB/s
192 bit Memory Interface 96 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.442 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.582 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
125 WDeviation vs GPU group+ 4 % TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
232 mm Length 215 mm
125 mm Height 112 mm
42 mm Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 448 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCG16606DFMPB-O Part-no --
Q1/2019 Ngày phát hành Q2/2018
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 3GT OC 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

25% Complete
MSI GeForce GTX 1050 3GT OC 10 fps (avg) (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

34% Complete
MSI GeForce GTX 1050 3GT OC 16 fps (avg) (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan vs. MSI GeForce GTX 1050 3GT OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 69 rating(s)
back to top