PNY GeForce RTX 2080 Ti Blower (Rev. 2.0)
PNY GeForce RTX 2080 Ti Blower (Rev. 2.0) tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2080 Ti Blower (Rev. 2.0) có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
Based on | ||
TU102 | GPU Chip | TU104 |
68 | Đơn vị thi công | 46 |
4352 | Shader | 2944 |
88 | Render Output Units | 64 |
272 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.515 GHz |
1.545 GHz | Boost Clock | 1.710 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 250 W+ 16 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 89 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 75 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
269 mm | Length | 268 mm |
112 mm | Height | 113 mm |
40 mm | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
VCG2080T11BLPPB | Part-no | ZT-T20800G-10P |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |