GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY RTX A6000 vs. ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti OC Edition


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY RTX A6000
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti OC Edition
PNY RTX A6000

PNY RTX A6000 tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA RTX A6000 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 48 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A6000 có 10752 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.800 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti OC Edition

ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti OC Edition tung , mà là dựa trên kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với của bộ nhớ băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti OC Edition có đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị và được trang bị sức mạnh . GPU hỗ trợ tối đa màn hình có độ phân giải . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại & thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA RTX A6000 Based on
GA102 GPU Chip
84 Đơn vị thi công
10752 Shader
112 Render Output Units
336 Texture Units
Memory
48 GB Memory Size
GDDR6 Memory Type
16 Gbps Memory Speed
768 GB/s Memory Bandwith
384 bit Memory Interface
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock
1.800 GHz Boost Clock
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung
Thermal Design
300 W TDP
-- TDP (up)
-- Tjunction max
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Radial Fan-Type
1 x 65 mm Fan 1
-- Fan 2
Air cooling Cooler-Type
-- Noise (Idle)
-- Noise (Load)
Connectivity
4 Max. Displays
2.3 HDCP-Version
-- HDMI Ports
4x DP v1.4 DP Ports
-- DVI Ports
-- VGA Ports
-- USB-C Ports
Featureset
7680x4320 Max. resolution
12_2 DirectX
Yes check Raytracing uncheck
Yes check DLSS / FSR } uncheck
No LED lighting LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264
Decode / Encode h265 / HEVC
Decode uncheck AV1 uncheck
Decode VP8
Decode VP9
Dimensions
267 mm Length
112 mm Height
-- Width
2 PCIe-Slots Width (Slots)
-- Weight
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU
Additional data
VCNRTXA6000-PB Part-no
Q4/2020 Ngày phát hành
4,649 $ Giá phát hành
8 nm Kích thước cấu trúc
data sheet Documents data sheet

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

0% Complete
PNY RTX A6000 vs. ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti OC Edition - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 59 rating(s)
back to top