PowerColor Fighter Radeon RX 6500 XT 4GB
PowerColor Fighter Radeon RX 6500 XT 4GB tung Q1/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Fighter Radeon RX 6500 XT 4GB có 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.820 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
PowerColor Fighter Radeon RX 6600 XT
PowerColor Fighter Radeon RX 6600 XT tung Q3/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6600 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Fighter Radeon RX 6600 XT có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.589 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 6500 XT | Based on | AMD Radeon RX 6600 XT |
Navi 24 XT | GPU Chip | Navi 23 XT |
16 | Đơn vị thi công | 32 |
1024 | Shader | 2048 |
32 | Render Output Units | 64 |
64 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
18 Gbps | Memory Speed | 2 GHz |
144 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
2.200 GHz | Base Clock | 1.968 GHz |
2.820 GHz | Boost Clock | 2.589 GHz |
2.650 GHz+ 2 % | Avg (Game) Clock | 2.359 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
107 W | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | 110 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
191 mm | Length | 200 mm |
126 mm | Height | 111 mm |
40 mm | Width | 39 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 4 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
AXRX 6500 XT 4GBD6-DH/OC | Part-no | AXRX 6600XT 8GBD6-3DH |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Giá phát hành | -- |
6 nm | Kích thước cấu trúc | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |