GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 8G vs. KFA2 GeForce GTX 1660 Ti EX White (1-Click OC)


So sánh GPU với điểm chuẩn

PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 8G
KFA2 GeForce GTX 1660 Ti EX White (1-Click OC)
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 8G

PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 8G tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 8G có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce GTX 1660 Ti EX White (1-Click OC)

KFA2 GeForce GTX 1660 Ti EX White (1-Click OC) tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1660 Ti EX White (1-Click OC) có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 5500 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
Navi 14 XTX GPU Chip TU116-400-A1
22 Đơn vị thi công 24
1408 Shader 1536
32 Render Output Units 48
88 Texture Units 96
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.5 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.845 GHz Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.717 GHz Avg (Game) Clock 1.815 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
45 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
180 mm Length 245 mm
123 mm Height 133 mm
38 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 8 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
AXRX 5500 XT 8GBD6-DH Part-no 60IRL7DSZ6EK
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2019
-- Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

18% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

29% Complete
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

23% Complete
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 8G vs. KFA2 GeForce GTX 1660 Ti EX White (1-Click OC) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 71 rating(s)
back to top