GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PowerColor Radeon RX 5600 XT V2 vs. MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV1


So sánh GPU với điểm chuẩn

PowerColor Radeon RX 5600 XT V2
MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV1
PowerColor Radeon RX 5600 XT V2

PowerColor Radeon RX 5600 XT V2 tung Q1/2020 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5600 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5600 XT V2 có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV1

MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV1 tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV1 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 5600 XT Based on NVIDIA GeForce GT 1030
Navi 10 XLE GPU Chip GP108-300-A1
36 Đơn vị thi công 3
2304 Shader 384
64 Render Output Units 16
144 Texture Units 24
Memory
6 GB Memory Size 2 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.502 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
192 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.130 GHz Base Clock 1.265 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.560 GHzDeviation vs GPU group+ 13 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 30 W
195 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 50 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
34 dB Noise (Idle) --
39-40 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 2
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports --
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
230 mm Length 159 mm
98 mm Height 69 mm
40 mm Width 19 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 1 PCIe-Slots
-- Weight 132 g
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Additional data
AXRX 5600 XT 6GBD6-3DHV2/OC Part-no --
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2017
-- Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

30% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

37% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

28% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

PowerColor Radeon RX 5600 XT V2 29 fps (avg) (30%)
30% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

PowerColor Radeon RX 5600 XT V2 48 fps (avg) (40%)
40% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

19% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

34% Complete
40% Complete
PowerColor Radeon RX 5600 XT V2 vs. MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 60 rating(s)
back to top