GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PowerColor Radeon RX 5600 XT vs. PNY GeForce GTX 1080


So sánh GPU với điểm chuẩn

PowerColor Radeon RX 5600 XT
PNY GeForce GTX 1080
PowerColor Radeon RX 5600 XT

PowerColor Radeon RX 5600 XT tung Q1/2020 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5600 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5600 XT có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1080

PNY GeForce GTX 1080 tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.PNY GeForce GTX 1080 có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.733 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 5600 XT Based on
Navi 10 XLE GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
36 Đơn vị thi công 20
2304 Shader 2560
64 Render Output Units 64
144 Texture Units 160
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.251 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.130 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.733 GHz
1.560 GHzDeviation vs GPU group+ 13 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 180 W
195 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
34 dB Noise (Idle) --
39-40 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
230 mm Length 267 mm
98 mm Height 111 mm
40 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
AXRX 5600 XT 6GBD6-3DH/OC Part-no VCGGTX10808PB
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

30% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

37% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

28% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

PowerColor Radeon RX 5600 XT 29 fps (avg) (30%)
30% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

PowerColor Radeon RX 5600 XT 48 fps (avg) (40%)
40% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

19% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

34% Complete
0% Complete
PowerColor Radeon RX 5600 XT vs. PNY GeForce GTX 1080 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 52 rating(s)
back to top