GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PowerColor Radeon RX 6400 ITX 4GB vs. MSI GeForce GTX 1070 Quick Silver 8G


So sánh GPU với điểm chuẩn

PowerColor Radeon RX 6400 ITX 4GB
MSI GeForce GTX 1070 Quick Silver 8G
PowerColor Radeon RX 6400 ITX 4GB

PowerColor Radeon RX 6400 ITX 4GB tung Q2/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6400 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 6400 ITX 4GB có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.321 GHz và được trang bị sức mạnh 53 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1070 Quick Silver 8G

MSI GeForce GTX 1070 Quick Silver 8G tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1070 Quick Silver 8G có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.721 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 6400 Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
Navi 24 XL GPU Chip GP104-200-A1
12 Đơn vị thi công 15
768 Shader 1920
32 Render Output Units 64
48 Texture Units 120
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
16 Gbps Memory Speed 2.002 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
64 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.923 GHz Base Clock 1.506 GHz
2.321 GHz Boost Clock 1.721 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
2.039 GHz Avg (Game) Clock 1.708 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
53 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
2 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
168 mm Length 279 mm
125 mm Height 140 mm
40 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1096 g
PCIe 4.0 x 4 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
AXRX 6400 4GBD6-DH Part-no --
Q2/2022 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
6 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

21% Complete
PowerColor Radeon RX 6400 ITX 4GB vs. MSI GeForce GTX 1070 Quick Silver 8G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top