PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT
PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT tung Q3/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6600 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.607 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE 6G tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE 6G có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 6600 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
Navi 23 XT | GPU Chip | TU116-400-A1 |
32 | Đơn vị thi công | 24 |
2048 | Shader | 1536 |
64 | Render Output Units | 48 |
128 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
2.188 GHz+ 11 % | Base Clock | 1.500 GHz |
2.607 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.770 GHz |
2.428 GHz+ 3 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
251 mm | Length | 265 mm |
133 mm | Height | 121 mm |
54 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 8 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 6600XT 8GBD6-3DHE/OC | Part-no | GV-N166TWF2-6GD |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Giá phát hành | -- |
7 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |