PowerColor Red Devil Radeon RX 6750 XT 12GB
PowerColor Red Devil Radeon RX 6750 XT 12GB tung Q2/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6750 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Devil Radeon RX 6750 XT 12GB có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.713 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS Dual GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB
ASUS Dual GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB tung Q1/2022 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3050 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.852 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 6750 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3050 |
Navi 22 KXT | GPU Chip | GA106-150-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 20 |
2560 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 48 |
160 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
18 Gbps | Memory Speed | 14 Gbps |
432 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
2.200 GHz | Base Clock | 1.552 GHz |
2.713 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.852 GHz+ 4 % |
2.633 GHz+ 6 % | Avg (Game) Clock | 1.822 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | 200 mm |
130 mm | Height | 123 mm |
50 mm | Width | 38 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 6750 XT 12GBD6-3DHE/OC | Part-no | -- |
Q2/2022 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Giá phát hành | -- |
7 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |