GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 vs. Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix


So sánh GPU với điểm chuẩn

Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5

Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.244 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix

Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 570 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
Polaris 20 XL GPU Chip GP106-410-A1
32 Đơn vị thi công 10
2048 Shader 1280
32 Render Output Units 48
128 Texture Units 80
Memory
4 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.168 GHz Base Clock 1.506 GHz
1.244 GHz Boost Clock 1.708 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 95 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
5120x2880 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
170 mm Length 248 mm
112 mm Height 123 mm
36 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
11266-306 Part-no 426018336-3729
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

25% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

21% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

18% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

22% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

17% Complete
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 vs. Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 68 rating(s)
back to top