Sapphire Pulse Radeon RX 580 4G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 580 4G G5 tung Q4/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 580 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 580 4G G5 có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.366 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.837 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 580 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR |
Polaris 20 XT | GPU Chip | GA106-302-A1 |
36 | Đơn vị thi công | 28 |
2304 | Shader | 3584 |
32 | Render Output Units | 64 |
144 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.257 GHz | Base Clock | 1.320 GHz |
1.366 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.837 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 1.777 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
185 W | TDP | 170 W |
225 W | TDP (up) | 210 W+ 24 % |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 95 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 35 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
230 mm | Length | 280 mm |
125 mm | Height | 116 mm |
40 mm | Width | 41 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
11265-09 | Part-no | GV-N3060VISION OC-12GD |
Q4/2017 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Giá phát hành | 519 $ |
14 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |