GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Sapphire Radeon RX 6800 XT vs. GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G


So sánh GPU với điểm chuẩn

Sapphire Radeon RX 6800 XT
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
Sapphire Radeon RX 6800 XT

Sapphire Radeon RX 6800 XT tung Q2/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6800 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Radeon RX 6800 XT có 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.771 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 6800 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
Navi 21 XT GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
72 Đơn vị thi công 20
4608 Shader 2560
128 Render Output Units 64
288 Texture Units 160
Memory
16 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
2 GHz Memory Speed 1.251 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.825 GHz Base Clock 1.733 GHzDeviation vs GPU group+ 8 %
2.250 GHz Boost Clock 1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
2.015 GHz Avg (Game) Clock 1.733 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 W TDP 180 W
345 W TDP (up) --
96 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
37 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
Non addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 169 mm
120 mm Height 131 mm
50 mm Width 37 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1500 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
21304-01-20G Part-no GV-N1080IX-8GD
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

45% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

65% Complete
33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Sapphire Radeon RX 6800 XT 0.94 MH/s (48%)
48% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

84% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Sapphire Radeon RX 6800 XT 69 fps (avg) (72%)
72% Complete
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Sapphire Radeon RX 6800 XT 103 fps (avg) (87%)
87% Complete
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

51% Complete
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

52% Complete
31% Complete

So sánh phổ biến

Sapphire Radeon RX 6800 XT ASUS Turbo GeForce RTX 2080 Evo
Sapphire Radeon RX 6800 XT vs ASUS Turbo GeForce RTX 2080 Evo
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE Sapphire Radeon RX 6800 XT
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE vs Sapphire Radeon RX 6800 XT
Sapphire Radeon RX 6800 XT MSI Radeon RX 5700 Mech OC
Sapphire Radeon RX 6800 XT vs MSI Radeon RX 5700 Mech OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) Sapphire Radeon RX 6800 XT
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) vs Sapphire Radeon RX 6800 XT
Sapphire Radeon RX 6800 XT GALAX GeForce RTX 2070 EX OC
Sapphire Radeon RX 6800 XT vs GALAX GeForce RTX 2070 EX OC
Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra 4G-V Sapphire Radeon RX 6800 XT
Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra 4G-V vs Sapphire Radeon RX 6800 XT
Palit GeForce GTX 1660 Dual OC Sapphire Radeon RX 6800 XT
Palit GeForce GTX 1660 Dual OC vs Sapphire Radeon RX 6800 XT
SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT Sapphire Radeon RX 6800 XT
SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT vs Sapphire Radeon RX 6800 XT
Sapphire Radeon RX 6800 XT Palit GeForce RTX 3080 GameRock
Sapphire Radeon RX 6800 XT vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock
Sapphire Radeon RX 6800 XT GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
Sapphire Radeon RX 6800 XT vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
XFX Speedster SWFT 319 Radeon RX 6900 XT CORE Sapphire Radeon RX 6800 XT
XFX Speedster SWFT 319 Radeon RX 6900 XT CORE vs Sapphire Radeon RX 6800 XT
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET Sapphire Radeon RX 6800 XT
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET vs Sapphire Radeon RX 6800 XT
Sapphire Radeon RX 6800 XT ZOTAC GeForce GTX 1060 Mini 6GB
Sapphire Radeon RX 6800 XT vs ZOTAC GeForce GTX 1060 Mini 6GB
Sapphire Radeon RX 6800 XT ASUS ROG Strix Radeon RX 590
Sapphire Radeon RX 6800 XT vs ASUS ROG Strix Radeon RX 590
ASUS Radeon RX Vega 64 Silver GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
ASUS Radeon RX Vega 64 Silver vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
Sapphire Radeon RX 6800 XT GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
Sapphire Radeon RX 6800 XT vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G Palit GeForce RTX 3060 StormX
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G vs Palit GeForce RTX 3060 StormX
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G ASUS Phoenix GeForce GTX 1660
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti Mini GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti Mini vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G ZOTAC GeForce GTX 1080 Mini
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Mini
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
Gainward GeForce RTX 3080 Phantom GS GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
Gainward GeForce RTX 3080 Phantom GS vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G
Sapphire Radeon RX 6800 XT vs. GIGABYTE GeForce GTX 1080 Mini ITX 8G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 61 rating(s)
back to top