XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB XXX Edition
XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB XXX Edition tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB XXX Edition có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.264 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 570 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
Polaris 20 XL | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
32 | Đơn vị thi công | 28 |
2048 | Shader | 3584 |
32 | Render Output Units | 88 |
128 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.376 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.168 GHz | Base Clock | 1.569 GHz+ 6 % |
1.264 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.683 GHz+ 6 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 250 W |
200 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial (Radiator) |
2 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 120 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
5120x2880 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
243 mm | Length | 289 mm |
124 mm | Height | 129 mm |
40 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-570P427D6 | Part-no | 11G-P4-6698-KR |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
14 nm | Kích thước cấu trúc | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |