XFX Speedster QICK 210 Radeon RX 6500 XT BLACK Gaming
XFX Speedster QICK 210 Radeon RX 6500 XT BLACK Gaming tung Q1/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster QICK 210 Radeon RX 6500 XT BLACK Gaming có 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.825 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO V2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO V2 tung Q3/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO V2 có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.710 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 6500 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2060 |
Navi 24 XT | GPU Chip | TU106 |
16 | Đơn vị thi công | 30 |
1024 | Shader | 1920 |
32 | Render Output Units | 48 |
64 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
18 Gbps | Memory Speed | 14 Gbps |
144 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
2.200 GHz | Base Clock | 1.365 GHz |
2.825 GHz | Boost Clock | 1.710 GHz+ 2 % |
2.685 GHz+ 3 % | Avg (Game) Clock | 1.680 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
107 W | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
233 mm | Length | 301 mm |
130 mm | Height | 131 mm |
42 mm | Width | 49 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 4 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-65XT4DBDQ | Part-no | ROG-STRIX-RTX2060-6G-EVO-V2-GAMING |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Giá phát hành | -- |
6 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |