ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
Sapphire Radeon RX Vega 64 LE
Sapphire Radeon RX Vega 64 LE tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Radeon RX Vega 64 LE có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER | Based on | AMD RX Vega 64 |
TU116-250-KA-A1 | GPU Chip | Vega 10 XT |
20 | Đơn vị thi công | 64 |
1280 | Shader | 4096 |
32 | Render Output Units | 64 |
80 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | HBM2 |
1.5 GHz | Memory Speed | 0.945 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.247 GHz |
1.725 GHz | Boost Clock | 1.546 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
100 W | TDP | 295 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 70 mm | Fan 1 | 1 x 75 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Non addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
159 mm | Length | 282 mm |
115 mm | Height | 125 mm |
35 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-T16510F-10L | Part-no | 21275-01 |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |