ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 AMP Extreme tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 AMP Extreme có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 190 W+ 19 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.506 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 |
TU106 | GPU Chip | GP108-300-A1 |
30 | Đơn vị thi công | 3 |
1920 | Shader | 384 |
48 | Render Output Units | 16 |
120 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.502 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 48 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.227 GHz |
1.830 GHz+ 9 % | Boost Clock | 1.506 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 1.468 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
190 W+ 19 % | TDP | 30 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
3 x 90 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Passive |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
308 mm | Length | 175 mm |
113 mm | Height | 69 mm |
57 mm | Width | 36 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
ZT-T20600B-10P | Part-no | GV-N1030SL-2GL |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |