GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX vs. Colorful iGame GeForce RTX 3060 Mini OC 12G L-V LHR


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Mini OC 12G L-V LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.665 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 300 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful iGame GeForce RTX 3060 Mini OC 12G L-V LHR

Colorful iGame GeForce RTX 3060 Mini OC 12G L-V LHR tung Q3/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3060 Mini OC 12G L-V LHR có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.792 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR
TU102 GPU Chip GA106-302-A1
68 Đơn vị thi công 28
4352 Shader 3584
88 Render Output Units 64
272 Texture Units 112
Memory
11 GB Memory Size 12 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.875 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 360 GB/s
352 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.320 GHz
1.665 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.792 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.545 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 WDeviation vs GPU group+ 20 % TDP 170 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED iGame Energy Core
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
298 mm Length 182 mm
133 mm Height 130 mm
42 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 600 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
ZT-T20810H-10P Part-no --
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2021
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

44% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

69% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

61% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

68% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

50% Complete
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX vs. Colorful iGame GeForce RTX 3060 Mini OC 12G L-V LHR - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 78 rating(s)
back to top