ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo tung Q1/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti tung Q1/2022 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti có 10752 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.890 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 450 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GA102-350-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 84 |
10496 | Shader | 10752 |
112 | Render Output Units | 112 |
328 | Texture Units | 336 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6X |
1.219 GHz | Memory Speed | 21 Gbps |
936 GB/s | Memory Bandwith | 1008 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.670 GHz |
1.755 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.890 GHz+ 2 % |
1.695 GHz | Avg (Game) Clock | 1.860 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 6 % | TDP | 450 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 16-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
42 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ZOTAC SPECTRA | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
328 mm | Length | 326 mm |
137 mm | Height | 140 mm |
59 mm | Width | 63 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 4 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-A30900C-10P | Part-no | -- |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
1,549 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |