ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 ArcticStorm
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 ArcticStorm tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 ArcticStorm có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
MSI GeForce GTX 1050 Ti AERO ITX 4G OC
MSI GeForce GTX 1050 Ti AERO ITX 4G OC tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 Ti AERO ITX 4G OC có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GP107-400-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 6 |
10496 | Shader | 768 |
112 | Render Output Units | 32 |
328 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.341 GHz+ 4 % |
1.695 GHz | Boost Clock | 1.455 GHz+ 5 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ZOTAC SPECTRA | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
301 mm | Length | 155 mm |
160 mm | Height | 112 mm |
29 mm | Width | 37 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 308 g |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-A30900Q-30P | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
1,549 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |