GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GT 1030 vs. GALAX GeForce RTX 2080 OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GT 1030
GALAX GeForce RTX 2080 OC
ZOTAC GeForce GT 1030

ZOTAC GeForce GT 1030 tung Q3/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GT 1030 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2080 OC

GALAX GeForce RTX 2080 OC tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 OC có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.785 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
GP108-300-A1 GPU Chip TU104
3 Đơn vị thi công 46
384 Shader 2944
16 Render Output Units 64
24 Texture Units 184
Memory
2 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.502 GHz Memory Speed 1.75 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
64 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.227 GHz Base Clock 1.515 GHz
1.468 GHz Boost Clock 1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 215 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 89 °C
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
0 dB Noise (Load) --
Connectivity
2 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
169 mm Length 283 mm
126 mm Height 139 mm
36 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 4 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-P10300C-10M Part-no 28NSL6UCT7OC
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2018
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

ZOTAC GeForce GT 1030 197 MH/s (75%)
75% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

ZOTAC GeForce GT 1030 24 MH/s (49%)
49% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GT 1030 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 OC 0.61 MH/s (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

0% Complete
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GT 1030 1 fps (avg) (1%)
1% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 OC 45 fps (avg) (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GT 1030 1 fps (avg) (1%)
1% Complete
GALAX GeForce RTX 2080 OC 62 fps (avg) (52%)
52% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

3% Complete
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

ZOTAC GeForce GT 1030 48 MH/s (40%)
40% Complete
35% Complete
ZOTAC GeForce GT 1030 vs. GALAX GeForce RTX 2080 OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.9 of 51 rating(s)
back to top