GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile vs. MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile
MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile

ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1

MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1 tung Q1/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4)
GP107-400-A1 GPU Chip GP108-310-A1
6 Đơn vị thi công 3
768 Shader 384
32 Render Output Units 16
48 Texture Units 24
Memory
4 GB Memory Size 2 GB
GDDR5 Memory Type DDR4
1.752 GHz Memory Speed 1.05 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 17 GB/s
128 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.290 GHz Base Clock 1.189 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.392 GHz Boost Clock 1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 40 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports --
1 DVI Ports --
-- VGA Ports 1
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 4096x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
174 mm Length 147 mm
111 mm Height 102 mm
35 mm Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 279 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Additional data
ZT-P10510E-10L Part-no --
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2018
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

11% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

12% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

10% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

14% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

12% Complete
40% Complete
ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti Low Profile vs. MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 68 rating(s)
back to top