GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X vs. PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X

ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X tung Q4/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower

PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GP104-150-KA-A1 GPU Chip TU116-400-A1
10 Đơn vị thi công 24
1280 Shader 1536
48 Render Output Units 48
80 Texture Units 96
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.001 GHz Memory Speed 1.5 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.708 GHz Boost Clock 1.770 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
1 x 100 mm Fan 1 1 x 70 mm
1 x 90 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
211 mm Length 255 mm
125 mm Height 125 mm
41 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-P10620A-10M Part-no VCG1660T6BLMPB
Q4/2018 Ngày phát hành Q1/2019
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

17% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

8% Complete
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

23% Complete
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

11% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

17% Complete
22% Complete

So sánh phổ biến

ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB
ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X vs INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB
ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X vs PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Founders Edition ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Founders Edition vs ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G vs ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 vs ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X
PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan vs PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 OC
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 OC
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX Gamer Black Edition PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX Gamer Black Edition vs PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
ASUS Dual GeForce RTX 2060 PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
ASUS Dual GeForce RTX 2060 vs PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) vs PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC vs PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC vs PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower ASUS Dual series GeForce GTX 1070
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower vs ASUS Dual series GeForce GTX 1070
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 OC
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 OC
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower vs MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X vs PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower vs Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G LHR
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G LHR
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower GIGABYTE GeForce RTX 2060 OC 6G (rev. 1.0)
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 OC 6G (rev. 1.0)
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X vs. PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top