GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB vs. Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB

ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB tung Q4/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC

Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.815 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GP106-410-A1 GPU Chip TU116-400-A1
10 Đơn vị thi công 24
1280 Shader 1536
48 Render Output Units 48
80 Texture Units 96
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.5 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.708 GHz Boost Clock 1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.770 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 1 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 168 mm
111 mm Height 126 mm
39 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-P10600D-10B Part-no NE6166T018J9-161F
Q4/2016 Ngày phát hành Q1/2019
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

17% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

7% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB 26 fps (avg) (22%)
22% Complete
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

11% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

17% Complete
22% Complete

So sánh phổ biến

ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB ASUS GeForce GTX 1650 OC
ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB vs ASUS GeForce GTX 1650 OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G vs ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB
PowerColor Radeon RX 5700 XT Liquid Devil Limited Edition ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB
PowerColor Radeon RX 5700 XT Liquid Devil Limited Edition vs ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB
ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti Advanced Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti Advanced vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming OC 8G (Rev. 1.0) Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming OC 8G (Rev. 1.0) vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 1.0) Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 1.0) vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC White Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC White vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC MANLI GeForce RTX 2080Ti (M3423+N504)
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (M3423+N504)
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer Pink (1-Click OC)
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC vs KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer Pink (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING 3X 8G Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
GIGABYTE GeForce RTX 2070 GAMING 3X 8G vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
EVGA GeForce RTX 3080 Ti FTW3 Ultra Gaming Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
EVGA GeForce RTX 3080 Ti FTW3 Ultra Gaming vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
EVGA GeForce GTX 1080 HYBRID GAMING Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
EVGA GeForce GTX 1080 HYBRID GAMING vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC White Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC White vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC KFA2 GeForce RTX 2080
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC vs KFA2 GeForce RTX 2080
ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB vs. Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top