GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GTX 1070 Founders Edition vs. GALAX GeForce GTX 1660 Super


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GTX 1070 Founders Edition
GALAX GeForce GTX 1660 Super
ZOTAC GeForce GTX 1070 Founders Edition

ZOTAC GeForce GTX 1070 Founders Edition tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1070 Founders Edition có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GTX 1660 Super

GALAX GeForce GTX 1660 Super tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1660 Super có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
GP104-200-A1 GPU Chip TU116-300-A1
15 Đơn vị thi công 22
1920 Shader 1408
64 Render Output Units 48
120 Texture Units 88
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.785 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 125 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Radial
1 x 70 mm Fan 1 1 x 75 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 281 mm
111 mm Height 124 mm
38 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-P10700A-10P Part-no 60SRL7MD01BS
Q2/2016 Ngày phát hành Q4/2019
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

21% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

26% Complete
GALAX GeForce GTX 1660 Super 26 fps (avg) (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

35% Complete
GALAX GeForce GTX 1660 Super 42 fps (avg) (35%)
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

21% Complete
26% Complete
ZOTAC GeForce GTX 1070 Founders Edition vs. GALAX GeForce GTX 1660 Super - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top