GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GTX 1070 OEM vs. Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GTX 1070 OEM
Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V
ZOTAC GeForce GTX 1070 OEM

ZOTAC GeForce GTX 1070 OEM tung Q4/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1070 OEM có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V

Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V tung Q3/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.860 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 420 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Card/Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
Based on NVIDIA GeForce RTX 3090
GP104-200-A1 GPU Chip GA102-300-A1
15 Đơn vị thi công 82
1920 Shader 10496
64 Render Output Units 112
120 Texture Units 328
Memory
8 GB Memory Size 24 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
2.002 GHz Memory Speed 1.219 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 936 GB/s
256 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.395 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 10 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 420 WDeviation vs GPU group+ 20 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial (Card/Radiator)
1 x 70 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 2 x 120 mm
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED iGame Energy Core
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 316 mm
111 mm Height 182 mm
38 mm Width 61 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 4600 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
ZT-P10700D-10B Part-no --
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2021
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

21% Complete
100% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
94% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1070 OEM 0.43 MH/s (22%)
22% Complete
99% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete
99% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1070 OEM 25 fps (avg) (26%)
26% Complete
99% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1070 OEM 42 fps (avg) (35%)
35% Complete
98% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete
97% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

21% Complete
100% Complete
ZOTAC GeForce GTX 1070 OEM vs. Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top