GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition vs. GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition tung Q4/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)

GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) tung Q1/2022 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3050 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.792 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 3050
GP104-300-A1 GPU Chip GA106-150-A1
199 Đơn vị thi công 20
2432 Shader 2560
64 Render Output Units 48
152 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 14 Gbps
256 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.552 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.792 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 130 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 92 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
300 mm Length 204 mm
148 mm Height 126 mm
44 mm Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
ZT-P10710C-10P Part-no 35NSL8MD6ZOC
Q4/2017 Ngày phát hành Q1/2022
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

27% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

24% Complete

So sánh phổ biến

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition INNO3D GeForce RTX 2070 Twin X2
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition vs INNO3D GeForce RTX 2070 Twin X2
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING BLACK ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING BLACK vs ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost OC
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost OC
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme vs ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme Core ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme Core vs ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) GALAX GeForce RTX 3050 EX (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) vs GALAX GeForce RTX 3050 EX (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G vs GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus OC GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus OC vs GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 3050 Dual OC GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 3050 Dual OC vs GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) ASUS Dual Radeon RX 580 OC 4G
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) vs ASUS Dual Radeon RX 580 OC 4G
SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT vs GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
ASUS Dual GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
ASUS Dual GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB vs GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) INNO3D GeForce RTX 3060 iChiLL X3 RED
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) vs INNO3D GeForce RTX 3060 iChiLL X3 RED
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition vs GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G (rev. 2.0) LHR GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G (rev. 2.0) LHR vs GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
ASUS Dual GeForce GTX 1650 GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) ASUS Dual GeForce RTX 2070
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G vs GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-3G-V
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) vs Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-3G-V
GALAX GeForce GTX 1660 Ti (1-Click OC) GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 Ti (1-Click OC) vs GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
ASUS Dual Radeon RX 6600 GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
ASUS Dual Radeon RX 6600 vs GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) KFA2 GeForce RTX 3070 Ti SG (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) vs KFA2 GeForce RTX 3070 Ti SG (1-Click OC)
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition vs. GALAX GeForce RTX 3050 (1-Click OC) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top