ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.759 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 320 W+ 28 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
Sapphire Radeon RX Vega 56
Sapphire Radeon RX Vega 56 tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 56 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Radeon RX Vega 56 có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | AMD RX Vega 56 |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | Vega 10 XL |
28 | Đơn vị thi công | 56 |
3584 | Shader | 3584 |
88 | Render Output Units | 64 |
224 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | HBM2 |
1.4 GHz | Memory Speed | 0.8 GHz |
492 GB/s | Memory Bandwith | 410 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.645 GHz+ 11 % | Base Clock | 1.156 GHz |
1.759 GHz+ 11 % | Boost Clock | 1.471 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
320 W+ 28 % | TDP | 210 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 37 dB |
-- | Noise (Load) | 49 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ZOTAC SPECTRA | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
325 mm | Length | 280 mm |
148 mm | Height | 127 mm |
57 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1090 g |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-P10810C-10P | Part-no | 21276-00-20G |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
16 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |